Thuế thị dân là gì?



### 🔷 1. **Thuế thị dân là gì?**

Là loại thuế địa phương bạn phải nộp hàng năm cho **thành phố (市町村)** và **tỉnh (都道府県)** nơi bạn cư trú tính đến **ngày 1/1 hàng năm**.

Bạn phải nộp thuế này nếu năm trước bạn **có thu nhập tại Nhật**.

---

### 🔷 2. **Cách tính tổng quát**

Thuế thị dân gồm hai phần:

| Loại thuế | Nội dung | Cách tính |
| ---------------------------- | ------------------------------- | -------------------------------- |
| **Thuế đồng đều (均等割)** | Mỗi người đều phải nộp như nhau | Khoảng 5,000 yen – 6,000 yen/năm |
| **Thuế theo thu nhập (所得割)** | Tính theo thu nhập năm trước | Thu nhập tính thuế × khoảng 10% |

---

### 🔷 3. **Cách tính chi tiết phần thuế theo thu nhập**

#### ✅ Bước 1: Tính thu nhập chịu thuế

* Thu nhập năm trước (総所得)
* Trừ các khoản **khấu trừ** như:

  * Khấu trừ cơ bản: 430,000円
  * Khấu trừ bảo hiểm (健康保険, 年金など)
  * Khấu trừ người phụ thuộc (nếu có người thân ở VN và gửi tiền đủ điều kiện)

→ **Thu nhập chịu thuế (課税所得)**

#### ✅ Bước 2: Nhân với thuế suất

* Khoảng 10% (6% cho thành phố + 4% cho tỉnh)

#### ✅ Bước 3: Cộng với thuế đồng đều

---

### 🔷 4. **Ví dụ minh họa**

Giả sử bạn có thu nhập năm 2024 là **2,000,000 yen**, và được khấu trừ các khoản sau:

* Khấu trừ cơ bản: 430,000円
* Bảo hiểm xã hội: 250,000円
* Gửi tiền về nhà đủ điều kiện khấu trừ: 380,000円

**▶ Thu nhập chịu thuế:**
2,000,000 - (430,000 + 250,000 + 380,000) = **940,000円**

**▶ Thuế theo thu nhập:**
940,000 × 10% = **94,000円**

**▶ Thuế đồng đều:**
5,000円 (tùy nơi sống)

**➡ Tổng thuế thị dân = 94,000 + 5,000 = 99,000円/năm**

Sẽ được chia ra đóng trong 12 tháng, hoặc 4 lần/năm nếu bạn tự đóng (普通徴収), hoặc trừ thẳng từ lương hàng tháng nếu công ty làm (特別徴収).

---

### 🔷 5. **Một số lưu ý**

* Nếu **thu nhập năm trước dưới khoảng 1,000,000 yen**, thì **có thể được miễn thuế** hoặc thuế rất thấp.
* **Người mới sang Nhật năm trước không có thu nhập tại Nhật sẽ không phải đóng thuế thị dân trong năm đầu tiên.**
* Nếu bạn **nghỉ việc hoặc chuyển nơi ở**, thuế vẫn phải nộp đủ cho nơi cư trú ngày 1/1.

---


### 🔷 1. Thuế đồng đều (均等割) là gì?

Đây là **một khoản thu cố định** mà tất cả những người có nghĩa vụ nộp thuế thị dân đều phải đóng. Nó không phụ thuộc vào mức thu nhập của bạn.

**Gồm 2 phần:**

| Loại thuế | Mức đóng | Nơi thu |
| ---------- | -------- | --------------------------------- |
| 市民税(市区町村税) | \~3,500円 | Thành phố / thị trấn nơi bạn sống |
| 県民税(都道府県税) | \~1,500円 | Tỉnh / phủ nơi bạn sống |

→ **Tổng khoảng: 5,000 \~ 6,000円/năm**
(Nhiều địa phương cộng thêm một khoản "phụ thu phục hồi thiên tai", nên có thể lên đến 5,500–6,000 yen)

---

### 🔷 2. Có bắt buộc không?

👉 Có. Kể cả khi bạn **thu nhập thấp**, nếu **thu nhập trên ngưỡng miễn thuế**, bạn vẫn phải đóng.

👉 Nếu bạn **không có thu nhập**, hoặc **thu nhập rất thấp**, thì có thể được **miễn** hoặc **giảm** phần này (phải nộp đơn xin giảm/miễn).

---

### 🔷 3. Khác nhau giữa các địa phương ra sao?

Thuế đồng đều **không hoàn toàn giống nhau** giữa các địa phương, vì:

* Mỗi tỉnh (都道府県) và mỗi thành phố (市町村) **có thể đặt mức thuế riêng**, dựa trên chính sách địa phương.
* Một số địa phương thu thêm **phụ phí đặc biệt** như:

  * **Phí phục hồi sau thiên tai**
  * **Phí bảo vệ môi trường**
  * **Phí y tế cộng đồng** v.v.

Ví dụ:

| Địa phương | 市民税 | 県民税 | Tổng |
| --------------- | ------ | ------ | ------ |
| Tokyo 23区 | 3,500円 | 1,500円 | 5,000円 |
| Osaka city | 3,500円 | 1,500円 | 5,000円 |
| Sendai (Miyagi) | 3,800円 | 2,000円 | 5,800円 |
| Fukushima | 3,500円 | 2,000円 | 5,500円 |

Bạn có thể tra chính xác mức thuế đồng đều của nơi bạn sống bằng cách tìm từ khóa:

```
[市町村名] 住民税 均等割
```


Câu hỏi là 

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét